Bảng giá danh mục kỹ thuật

( Dựa vào số: 449/QĐ- SYT ngày 02/04/2021 về việc phê duyệt Danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh theo Thông tư số 43/2013/TT-BYT ngày 11/12/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế )

STT MÃ DV DANH MỤC DỊCH VỤ GIÁ
1 414 PHẪU THU THU GỌN MÔI DÀY  6.000.000
2 415 PHẪU THUẬT ĐỘN MÔI 6.000.000
3 417 PHẪU THUẬT SA TRỄ MI TRÊN NGƯỜI GIÀ 8.000.000
4 418 PHẪU THUẬT THỪA DA MI TRÊN 8.000.000
5 419 PHẪU THUẬT CẮT DA MÍ DƯỚI CUNG MÀY 8.000.000
6 420 PHẪU THUẬT CẮT DA TRÁN TRÊN CUNG MÀY 15.000.000
7 421 PHẪU THUẬT TẠO HÌNH MẮT HAI MÍ 10.000.000
8 422 PHẪU THUẬT KHÂU TẠO HÌNH MẮT HAI MÍ 8.000.000
9 423 PHẪU THUẬT LẤY BỌNG MỠ MÍ DƯỚI 8.000.000
10 424 PHẪU THUẬT THỪA DA MÍ DƯỚI 8.000.000
11 425 PHẪU THUẬT CHỈNH SỬA CÁC BIẾN CHỨNG SAU MỔ THẨM MỸ VÙNG MẶT 15.000.000
12 426 PHẪU THUẬT TREO CUNG MÀY TRỰC TIẾP 8.000.000
13 429 PHẪU THUẬT NÂNG MŨI BẰNG VẬT LIỆU ĐỘN NHÂN TẠO KẾT HỢP SỤN TỰ THÂN ( không sử dụng sụn sườn )  55.000.000
14 430 PHẪU THUẬT NÂNG MŨI BẰNG VẬT LIỆU ĐỘN NHÂN TẠO 10.000.000
15 432 PHẪU THUẬT THU GỌN CÁNH MŨI 8.000.000
16 433 PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH MŨI GỒ ( kỹ thuật mài xương) 10.000.000
17 434 PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH MŨI LỆCH ( kỹ thuật mài xương ) 10.000.000
18 435 PHẪU THUẬT CHÌNH SỬA CÁC BIẾN CHỨNG SAU NÂNG MŨI 20 – 60.000.000
19 436 PHẪU THUẬT CHỈNH SỬA CÁC BIẾN CHỨNG SAU CHÍCH CHẤT LÀM ĐẦY VÙNG MŨI 15.000.000
20 439 PHẪU THUẬT CHÌNH THON GÓC HÀM ( Làm tại bệnh viện) 50.000.000
440 PHẪU THUẬT CHỈNH SỬA CÁC DI CHỨNG DO CHÍCH CHẤT LÀM ĐẦY TRÊN TOÀN THÂN 20.000.000
21 441 PHẪU THUẬT CĂNG DA MẶT BÁN PHẦN 20.000.000
22 442 PHẪU THUẬT CĂNG DA MẶT TOÀN PHẦN 35.000.000
23 443 PHẪU THUẬT CĂNG DA MẶT CỔ 35.000.000
24 445 PHẪU THUẬT CĂNG DA CỔ 30.000.000
25 446 PHẪU THUẬT CĂNG DA TRÁN 30.000.000
26 447 PHẪU THUẬT CĂNG DA THÁI DƯƠNG GIỮA MẶT ( làm tại bệnh viện) 55.000.000
27 449 PHẪU THUẬT CĂNG DA TRÁN THÁI DƯƠNG  30.000.000
28 450 PHẪU THUẬT CHỈNH SỬA CÁC BIẾN CHỨNG SAU MỔ CĂNG DA MẶT CÁC LOẠI ( làm tại bệnh viện) 60.000.000
29 491 TIÊM BOTULINUM ĐIỀU TRỊ NẾP NHĂN 5.000.000
30 492 TIÊM CHẤT LÀM ĐẦY XÓA NHĂN 5.000.000
31 493 TIÊM CHẤT LÀM ĐẦY NÂNG MŨI 5.000.000
32 494 TIÊM CHẤT LÀM ĐẦY ĐỘN MÔI 5.000.000